Có 2 kết quả:
脫穎而出 tuō yǐng ér chū ㄊㄨㄛ ㄧㄥˇ ㄦˊ ㄔㄨ • 脱颖而出 tuō yǐng ér chū ㄊㄨㄛ ㄧㄥˇ ㄦˊ ㄔㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reveal one's talent (idiom)
(2) to rise above others
(3) to distinguish oneself
(2) to rise above others
(3) to distinguish oneself
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reveal one's talent (idiom)
(2) to rise above others
(3) to distinguish oneself
(2) to rise above others
(3) to distinguish oneself
Bình luận 0