Có 2 kết quả:

脫穎而出 tuō yǐng ér chū ㄊㄨㄛ ㄧㄥˇ ㄦˊ ㄔㄨ脱颖而出 tuō yǐng ér chū ㄊㄨㄛ ㄧㄥˇ ㄦˊ ㄔㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to reveal one's talent (idiom)
(2) to rise above others
(3) to distinguish oneself

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to reveal one's talent (idiom)
(2) to rise above others
(3) to distinguish oneself

Bình luận 0